|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suborneur
| [suborneur] | | tính từ | | | cám dỗ, dụ dỗ | | | Un conseil suborneur | | một lời khuyên cám dỗ | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mua chuộc | | danh từ giống đực | | | kẻ cám dỗ, kẻ dụ dỗ phụ nữ | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ mua chuộc |
|
|
|
|