Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordonné


[subordonné]
tính từ
phụ thuộc; phụ
Proposition subordonnée
mệnh đề phụ
danh từ giống đực
thuộc hạ, người dưới quyền
Les supérieurs et leurs subordonnés
cấp trên và thuộc hạ của họ
phản nghĩa Dominant, supérieur; autonome, indépendant. Chef, directeur, supérieur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.