|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordonné
| [subordonné] | | tính từ | | | phụ thuộc; phụ | | | Proposition subordonnée | | mệnh đề phụ | | danh từ giống đực | | | thuộc hạ, người dưới quyền | | | Les supérieurs et leurs subordonnés | | cấp trên và thuộc hạ của họ | | phản nghĩa Dominant, supérieur; autonome, indépendant. Chef, directeur, supérieur. |
|
|
|
|