|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sublimation
![](img/dict/02C013DD.png) | [sublimation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thăng hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sublimation du camphre | | sự thăng hoa của long não | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thanh cao hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puissance de sublimation de l'art | | sức mạnh thanh cao hoá của nghệ thuật |
|
|
|
|