subir
 | [subir] |  | ngoại động từ | | |  | chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch) | | |  | Subir des tortures | | | bị tra tấn | | |  | Subir des pertes | | | bị thua thiệt | | |  | Subir quelqu'un | | | chịu đựng ai | | |  | Subir des conséquences de ses fautes | | | chịu hậu quả của những lỗi lầm đã gây ra | | |  | Subir son destin | | | chịu đựng số phận của mình | | |  | Subir un examen | | | dự thi |  | phản nghĩa Imposer, infliger, provoquer; agir, faire. |
|
|