Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stratège


[stratège]
danh từ giống đực
nhà chiến lược
thống tướng
(sử học) tư lệnh (cổ Hy Lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.