Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stoïcisme


[stoïcisme]
danh từ giống đực
(triết học) chủ nghĩa khắc kỷ
(nghĩa bóng) tính kiên cường
Supporter le malheur avec stoïcisme
kiên cường chịu đựng nỗi bất hạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.