|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statuaire
| [statuaire] | | tính từ | | | làm tượng | | | Art statuaire | | nghệ thuật làm tượng | | | Marbre statuaire | | đá hoa làm tượng | | danh từ | | | người làm tượng | | danh từ giống đực | | | đá làm tượng | | danh từ giống cái | | | nghệ thuật làm tượng |
|
|
|
|