Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagner


[stagner]
nội động từ
tù hãm...
La mare qui stagnait
nước ao tù hãm
(nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ
Le commerce stagnait
thương nghiệp đình trệ
(nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại
La foule qui stagnait le cinéma
đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.