Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stable


[stable]
tính từ
ổn định
Prix stable
giá ổn định
vững vàng, vững chắc
Régime stable
chế độ vững chắc
équilibre stable
(vật lý học) cân bằng bền
phản nghĩa Instable, changeant. Déséquilibré.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.