Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stériliser


[stériliser]
ngoại động từ
làm cho cằn cỗi
La sécheresse stérilise les terres
hạn hán làm cho đất cằn cỗi
làm tuyệt sinh sản
L'ovariectomie stérilise la femme
sự cắt bỏ buồng trứng làm cho người phụ nữ tuyệt sinh sản
khử khuẩn, tiệt trùng
Stériliser le lait
khử khuẩn sữa
làm cho mất tác dụng, làm cho mất hiệu lực
Stériliser les efforts
làm cho những cố gắng mất hiệu lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.