|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stériliser
 | [stériliser] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho cằn cỗi | | |  | La sécheresse stérilise les terres | | | hạn hán làm cho đất cằn cỗi | | |  | làm tuyệt sinh sản | | |  | L'ovariectomie stérilise la femme | | | sự cắt bỏ buồng trứng làm cho người phụ nữ tuyệt sinh sản | | |  | khử khuẩn, tiệt trùng | | |  | Stériliser le lait | | | khử khuẩn sữa | | |  | làm cho mất tác dụng, làm cho mất hiệu lực | | |  | Stériliser les efforts | | | làm cho những cố gắng mất hiệu lực |
|
|
|
|