Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stérilisation


[stérilisation]
danh từ giống cái
sự làm cho cằn cỗi
Stérilisation du sol
sự làm cho đất cằn cỗi
sự làm tuyệt sinh sản
sự khử khuẩn, sự tiệt trùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.