 | [sport] |
 | danh từ giống đực |
| |  | thể thao |
| |  | Terrain de sport |
| | sân thể thao |
| |  | La pratique du sport |
| | sự luyện tập thể thao |
| |  | Faire du sport |
| | chơi thể thao |
| |  | Voiture de sport |
| | xe thể thao |
| |  | Chaussures de sport |
| | giày thể thao |
| |  | Magasin de sport |
| | cửa hàng bán đồ thể thao |
| |  | môn thể thao |
| |  | Pratiquer plusieurs sports |
| | chơi nhiều môn thể thao |
| |  | Sports en salle |
| | những môn thể thao trong nhà |
| |  | Sports de plein air |
| | những môn thể thao ngoài trời |
| |  | c'est du sport |
| |  | (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn |
| |  | il va y avoir du sport |
| |  | (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu |
 | tính từ (không đổi) |
| |  | (dùng chơi) thể thao |
| |  | Des vêtements sport |
| | quần áo thể thao |
| |  | thẳng thắn, trung thực |
| |  | Il a été très sport dans cette rencontre |
| | trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn |
 | đồng âm Spore. |