Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spontané


[spontané]
tính từ
tự phát, tự sinh
Phénomène spontané
hiện tượng tự phát
Candidature spontanée
sự tự ứng cử
tự động, tự ý
Action spontanée
hành động tự động
Aveu spontané
lời tự thú
tự nhiên
phản nghĩa Imposé. Provoqué. Volontaire. Apprêté, étudié; calculateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.