|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphère
 | [sphère] |  | danh từ giống cái | | |  | mặt cầu; hình cầu | | |  | phạm vi; lĩnh vực | | |  | Sphère d'action | | | phạm vi hoạt động | | |  | Sphère d'influence | | | phạm vi ảnh hưởng | | |  | Sphère de la politique | | | lĩnh vực chính trị | | |  | sphère céleste | | |  | thiên cầu | | |  | sphère terrestre | | |  | địa cầu |
|
|
|
|