Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spectre


[spectre]
danh từ giống đực
bóng ma
(nghĩa bóng) mối đe doạ; con ngoáo ộp
Le spectre de la guerre
con ngoáo ộp chiến tranh
(vật lý) (quang) phổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.