Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculation


[spéculation]
danh từ giống cái
sự tư biện
Spéculation de philosophes
sự tư biện của những nhà triết học
sự đầu cơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.