spéculaire
 | [spéculaire] |  | tính từ | | |  | (khoáng vật học) tách được thành lá bóng | | |  | écriture spéculaire | | |  | chữ viết ngược | | |  | fonte spéculaire | | |  | (kỹ thuật) gang kính | | |  | hallucination spéculaire | | |  | (y học) ảo giác soi gương | | |  | pierre spéculaire | | |  | mi ca lá |  | danh từ giống cái (giống đực speculairie) | | |  | (thực vật học) cây bánh xe |
|
|