 | [souveraineté] |
 | danh từ giống cái |
| |  | quyền cao nhất, quyền tối cao |
| |  | La souveraineté du peuple |
| | quyền tối cao của nhân dân |
| |  | quyền vua, vương quyền, quân quyền |
| |  | Souveraineté héréditaire |
| | quân quyền thế tập |
| |  | chủ quyền |
| |  | Souveraineté territoriale |
| | chủ quyền lãnh thổ |
| |  | (nghĩa bóng) quyền tối thượng |
| |  | La souveraineté de la raison |
| | quyền tối thượng của lý tính |
| |  | (nghĩa bóng) sự tuyệt mỹ |
| |  | Souveraineté d'une beauté |
| | sự tuyệt mỹ của một vẻ đẹp |
 | phản nghĩa Dépendance. |