soutien
 | [soutien] |  | danh từ giống đực | | |  | sự ủng hộ | | |  | Apporter son soutien au gouvernement | | | ủng hộ chính phủ | | |  | cột trụ, người ủng hộ | | |  | Le soutien de la famille | | | cột trụ của gia đình | | |  | Un des soutiens du gouvernement | | | một trong những người ủng hộ chính phủ | | |  | sự giữ vững | | |  | Le soutien des cours du caoutchouc | | | sự giữ vững giá cao su | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đỡ, sự chống; vật đỡ, vật chống | | |  | tissus de soutien | | |  | (thực vật học) mô đỡ | | |  | unité de soutien | | |  | (quân sự) đơn vị hỗ trợ |  | phản nghĩa Abandon. Adversaire. |
|
|