Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souterrain


[souterrain]
tính từ
dưới đất, ngầm
Explosion souterraine
sự nổ dưới đất
Passage souterrain
đường đi ngầm
Tige souterraine
(thực vật học) thân ngầm
Manoeuvres souterraines
(nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm
danh từ giống đực
đường hầm, địa đạo
Creuser un souterrain
đào một đường hầm
phản nghĩa Surface (en)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.