Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souper


[souper]
danh từ giống đực
bữa ăn đêm
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn bữa tối
en avoir soupé
(thân mật) đủ rồi, chán rồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.