 | [soupçonner] |
 | ngoại động từ |
|  | nghi ngờ, ngờ vực |
|  | Soupçonner quelqu'un d'un crime |
| nghi ngờ ai phạm một tội ác |
|  | Soupçonner la bonne foi de qqn |
| nghi ngờ thiện ý của ai |
|  | ngờ |
|  | Ils n'avaient pas soupçonné la vie moderne aussi profonde |
| họ không ngờ là cuộc sống hiện đại sâu sắc đến thế |