|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soumettre
| [soumettre] | | ngoại động từ | | | bắt phục tùng, bắt phải hàng | | | Soumettre l'ennemi | | bắt quân thù phải hàng | | | bắt phải theo | | | Soumettre quelqu'un à des formalités | | bắt ai phải theo thể thức | | | trình, đệ trình | | | Soumettre un projet au ministre | | đệ trình ông bộ trưởng một dự án | | | đưa ra | | | Soumettre une substance à l'analyse | | đưa một chất ra phân tích |
|
|
|
|