Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souiller


[souiller]
ngoại động từ
làm bẩn, vấy
Souiller ses habits de boue
vấy bùn lên quần áo
làm nhơ nhuốc, làm ô uế
Souiller sa vie
làm nhơ nhuốc cuộc đời
Souiller ce qui est pur
làm ô uế cái trong trắng
souiller le lit nuptial
có ngoại tình
souiller ses mains de sang
phạm tội giết người
phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer, sanctifier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.