Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souffrir


[souffrir]
ngoại động từ
chịu, chịu đựng
Souffrir la faim
chịu đói
Ne pouvoir souffrir les importuns
không thể chịu đựng những kẻ quấy rầy
(văn học) cho phép
Souffrez que je vous donne un conseil
anh cho phép tôi khuyên anh một lời
Ceci ne souffre aucun retard
điều này không cho phép có sự chậm trễ nào
nội động từ
đau, đau đớn
Souffrir cruellement
đau đớn dữ dội
Souffrir de la tête
đau đầu
đau khổ, đau lòng; khổ
Elle a beaucoup souffert à cause de son enfant
bà ấy đã đau khổ nhiều vì đứa con
Souffrir à l'entendre parler
khổ vì nghe nó nói
chịu khổ; chịu khó nhọc
Souffrir pour la vérité
chịu khổ vì chân lý
chịu, bị thiệt hại, bị tổn thất
Cultures qui souffrent de la sécheresse
mùa màng bị thiệt hại vì hạn hán
avoir cessé de souffrir
hết nợ đời, chết
phản nghĩa Jouir; bénéficier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.