|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufflet
| [soufflet] | | danh từ giống đực | | | ống bễ, ống thổi | | | Soufflet de forge | | ống bễ lò rèn | | | ống gió (đàn ống) | | | phần xếp nếp | | | Soufflet de cartable | | phần xếp nếp ở cái cặp | | | Soufflet d'appareil photographique | | hộp xếp nếp của máy ảnh | | | Soufflet de train | | mui xếp nếp (giữa hai toa) | | | cái tát | | | (nghĩa bóng) điều xúc phạm, điều sỉ nhục |
|
|
|
|