|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souder
| [souder] | | ngoại động từ | | | hàn | | | Souder deux pièces métalliques | | hàn hai tấm kim loại | | | (nghĩa bóng) gắn, gắn bó | | | Deux êtres que soude le malheur | | hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh | | | Souder deux paragraphes | | gắn hai đoạn với nhau | | phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser. |
|
|
|
|