Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souder


[souder]
ngoại động từ
hàn
Souder deux pièces métalliques
hàn hai tấm kim loại
(nghĩa bóng) gắn, gắn bó
Deux êtres que soude le malheur
hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh
Souder deux paragraphes
gắn hai đoạn với nhau
phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.