|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souche
| [souche] | | danh từ giống cái | | | gốc | | | Brûler les souches après l'abattage | | đốt gốc sau khi đốn cây | | | Souche de vigne | | gốc nho | | | Mot de souche latine | | từ gốc La tinh | | | Un allemand de douche | | người Đức gốc | | | Registre à souches | | sổ còn giữ gốc, sổ có tồn căn | | | Souche de cheminée | | gốc ống khói (trên mái nhà) | | | Souche microbienne | | giống gốc vi khuẩn | | | de vieille souche | | | gốc gác lâu đời | | | dormir comme un souche | | | ngủ say như chết | | | faire souche | | | đông con nhiều cháu | | | rester comme une souche | | | (thân mật) ì ra, trơ như phỗng |
|
|
|
|