sonore
 | [sonore] |  | tính từ | | |  | (thuộc) âm (thanh) | | |  | Ondes sonores | | | sóng âm thanh | | |  | kêu, vang; giòn | | |  | Consonne sonore | | | (ngôn ngữ học) phụ âm kêu | | |  | Voix sonore | | | giọng vang | | |  | Râles sonores | | | (y học) ran giòn | | |  | vang tiếng | | |  | Salle sonore | | | phòng vang tiếng |  | danh từ giống cái | | |  | (ngôn ngữ học) phụ âm kêu |  | phản nghĩa Muet, silencieux. Etouffé, mat, sourd. |
|
|