|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonnette
| [sonnette] | | danh từ giống cái | | | chuông (gọi, báo) | | | Le présdent agite la sonnette | | ông chủ toạ lắc chuông | | | Appuyer sur la sonnette | | nhấn chuông | | | Sonnette d'alarme | | chuông báo động | | | (kỹ thuật) giàn đóng cọc | | | serpent à sonnettes | | | xem serpent | | | tirer la sonnette d'alarme | | | cảnh báo, báo động | | | tirer les cordons de sonnettes | | | chạy chọt hết nơi này đến nơi khác |
|
|
|
|