|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonné
| [sonné] | | tính từ | | | có đánh chuông, đã điểm | | | Midi sonné | | mười hai giờ trưa đã điểm | | | (nghĩa bóng) tròn, đúng | | | Avoir quarante ans sonnés | | tròn bốn mươi tuổi | | | (thông tục) điên điên, gàn dở | | | Il est complètement sonné | | nó hoàn toàn gàn dở | | | (thân mật) bị đánh loạng choạng | | | c'est midi sonné | | | (thân mật) trễ mất rồi | | | (thân mật) hết cách, hết phương |
|
|
|
|