Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonné


[sonné]
tính từ
có đánh chuông, đã điểm
Midi sonné
mười hai giờ trưa đã điểm
(nghĩa bóng) tròn, đúng
Avoir quarante ans sonnés
tròn bốn mươi tuổi
(thông tục) điên điên, gàn dở
Il est complètement sonné
nó hoàn toàn gàn dở
(thân mật) bị đánh loạng choạng
c'est midi sonné
(thân mật) trễ mất rồi
(thân mật) hết cách, hết phương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.