|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommet
 | [sommet] |  | danh từ giống đực | | |  | đỉnh, chỏm, ngọn | | |  | Sommet d'une montagne | | | đỉnh núi | | |  | Monter au sommet d'une tour | | | leo lên đỉnh tháp | | |  | Sommet d'un angle | | | (toán học) đỉnh của một góc | | |  | Sommet d'un arbre | | | ngọn cây | | |  | (nghĩa bóng) tột đỉnh | | |  | Parvenir au sommet de la gloire | | | đến tột đỉnh của vinh quang | | |  | (chính trị) thượng đỉnh | | |  | Conférence au sommet | | | cuộc hội nghị thượng đỉnh |  | phản nghĩa Bas, base, pied. |
|
|
|
|