Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solstice


[solstice]
danh từ giống đực
(thiên văn) điểm chí, chí
Solstice d'été
hạ chí
Solstice d'hiver
đông chí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.