Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solidité


[solidité]
danh từ giống cái
sự chắc, sự bền
Solidité d'un meuble
đồ gỗ bền
sự vững, sự vững vàng
Solidité d'une thèse
sự vững vàng của một luận văn
sự bền vững
La solidité des institutions
sự bền vững của các thể chế
phản nghĩa Fluidité. Fragilité. Caducité, faiblesse, précarité. Vulnérabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.