|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solennité
| [solennité] | | danh từ giống cái | | | lễ long trọng, lễ trọng thể | | | Assister aux solennités | | dự những lễ long trọng | | | tính trọng thể, tính trang trọng | | | La solennité d'une réception | | tính trọng thể của một buổi tiếp đón | | | vẻ trang trọng, vẻ trịnh trọng | | | Parler avec solennité | | nói với vẻ trịnh trọng |
|
|
|
|