Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solennité


[solennité]
danh từ giống cái
lễ long trọng, lễ trọng thể
Assister aux solennités
dự những lễ long trọng
tính trọng thể, tính trang trọng
La solennité d'une réception
tính trọng thể của một buổi tiếp đón
vẻ trang trọng, vẻ trịnh trọng
Parler avec solennité
nói với vẻ trịnh trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.