|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soit
![](img/dict/02C013DD.png) | [soit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Soit... soit...) hoặc là... hoặc là... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soit l'un soit l'autre | | hoặc người (cái) này hoặc người (cái) kia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) cho; thí dụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soit un triangle ABC | | cho một tam giác ABC | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soit 4 à multiplier par 3 | | ví dụ 4 nhân với 3 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghĩa là, tức là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois douzaines d'oeufs, soit trente-six oeufs | | ba tá trứng tức là ba mươi sáu trứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | soit que... soit que... | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoặc là... hoặc là | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soit, pour te faire plaisir | | được, để anh được vui lòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Soi, soie. |
|
|
|
|