|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sociabilité
| [sociabilité] | | danh từ giống cái | | | khả năng sống thành xã hội | | | tính thích giao du; tính dễ gần | | | (văn học) tính thuận lợi cho việc giao du | | phản nghĩa Asociabilité, autisme, insociabilité, misanthropie |
|
|
|
|