Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sociabilité


[sociabilité]
danh từ giống cái
khả năng sống thành xã hội
tính thích giao du; tính dễ gần
(văn học) tính thuận lợi cho việc giao du
phản nghĩa Asociabilité, autisme, insociabilité, misanthropie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.