|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sobriété
| [sobriété] | | danh từ giống cái | | | sự tiết độ, sự điều độ | | | sự dè dặt | | | Mettre de la sobriété dans le louange | | khen dè dặt | | | sự giản dị | | | Sobriété de la tenue | | lối ăn mặc giản dị | | phản nghĩa Gloutonnerie, intempérance, ivrognerie. Excès, excentricité. |
|
|
|
|