Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sixième


[sixième]
tính từ
thứ sáu
Sixième rang
hàng thứ sáu
phần sáu
La sixième partie d'un total
một phần sáu của tổng số
danh từ
người thứ sáu; cái thứ sáu
Arriver sixième à la course
về thứ sáu trong cuộc đua
danh từ giống đực
phần sáu
Toucher un sixième de la solde
lĩnh một phần sáu lương
gác sáu, tầng bảy
danh từ giống cái
lớp sáu
Monter en sixième
lên lớp sáu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.