|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sirène
 | [sirène] |  | danh từ giống cái | | |  | nữ thần mình người đuôi cá | | |  | bậc khuynh thành | | |  | còi | | |  | Sirène pour pour auto | | | còi ô-tô | | |  | Sirène d'alerte | | | còi báo động | | |  | (động vật học) con xiren (lưỡng cư có đuôi) | | |  | écouter le chant des sirènes | | |  | bị cám dỗ | | |  | voix de sirène | | |  | giọng quyến rũ |
|
|
|
|