Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siphonné


[siphonné]
tính từ
(thân mật) tàng tàng
Il a été blessé à la tête et depuis il est un peu siphonné
anh ta bị thương ở đầu và từ đó anh ta hơi tàng tàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.