|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sinon
![](img/dict/02C013DD.png) | [sinon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | liên từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếu không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obéis, sinon gare | | hãy nghe lời đi, nếu không thì liệu hồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếu không phải là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un voisin indifférent, sinon ennemi | | người hàng xóm lãnh đạm, nếu không phải là thù địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ, ngoài, ngoại trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne sentait rien, sinon une légère douleur | | nó không cảm thấy gì, ngoại trừ hơi đau một tí | | ![](img/dict/809C2811.png) | sinon que | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trừ phi là | | ![](img/dict/809C2811.png) | si tu le sais, que tu le dises, sinon, garde le silence | | ![](img/dict/633CF640.png) | biết thì thưa thì thốt, không biết thì dựa cột mà nghe | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Sinon. |
|
|
|
|