Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singulièrement


[singulièrement]
phó từ
đặc biệt; rất
S'intéresser singulièrement à
lưu ý đặc biệt đến
Être singulièrement étonné
rất ngạc nhiên
nhất là
Bon pour toutes les maladies et singulièrement pour les fièvres
tốt cho mọi bệnh, nhất là cho bệnh sốt
kỳ cục
S'habiller singulièrement
ăn mặc kỳ cục
phản nghĩa Communnément; peu, ordinairement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.