Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sillon


[sillon]
danh từ giống đực
đường cày, rãnh cày
vệt, đường
Sillon de feu tracé par une fusée
vệt lửa của tên lửa
(giải phẫu) rãnh
Sillon lacrymal
rãnh lệ
(số nhiều) vết nhăn
Les sillons sur le front
những vết nhăn trên trán
(số nhiều) (văn học) đồng ruộng
Défendre nos sillons
bảo vệ đồng ruộng của chúng ta
creuser son sillon; faire son sillon
kiên trì trong sự nghiệp của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.