|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siéger
![](img/dict/02C013DD.png) | [siéger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Siéger à l'assemblée nationale | | dự họp quốc hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng trụ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gouvernement siège à | | chính phủ đóng trụ sở ở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tại, ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Où siège le mal ? | | đau ở đâu? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pape qui a siégé vingt ans | | giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm |
|
|
|
|