![](img/dict/02C013DD.png) | [siècle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế kỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vingtième siècle |
| thế kỷ hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le deuxième siècle avant Jésus-Christ |
| thế kỷ thứ hai trước Công nguyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au siècle dernier |
| vào thế kỷ vừa qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le goût du siècle |
| thị hiếu của thời đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au siècle ou nous vivons |
| ở thời đại chúng ta đang sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) (thời gian) lâu lắm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a un siècle que l'on ne vous a vu |
| đã lâu lắm không gặp anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis des siècles |
| từ lâu lắm rồi, từ rất lâu rồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thế gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans le siècle |
| sống ở thế gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aux siècles des siècles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi, đời đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le grand siècle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế kỷ lớn (thế kỷ 17 của Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le siècle des lumières |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế kỷ ánh sáng (thế kỷ 18 của Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le siècle d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế kỷ vàng son (thế kỷ) 16 của tây Ban Nha |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les siècles futurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tương lai hậu thế |