Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
shérif


[shérif]
danh từ giống đực
quận trưởng (Anh, Mỹ)
đồng âm Chérif.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.