|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seulement
![](img/dict/02C013DD.png) | [seulement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une couleur seulement | | chỉ một màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrivée seulement le matin | | mới đến buổi sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ít ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Si seulement on profitait de l'expérience | | nếu ít ra người ta lợi dụng được kinh nghiệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhưng, song | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il consent, seulement il demande des garanties | | nó bằng lòng, song nó đòi có bảo đảm | | ![](img/dict/809C2811.png) | non seulement... mais encore | | ![](img/dict/633CF640.png) | không những... mà còn | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas seulement | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có cả đến |
|
|
|
|