|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seul
![](img/dict/02C013DD.png) | [seul] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viendrez -vous seul ou accompagné ? | | anh đến một mình hay đi kèm với ai? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre seul | | sống cô độc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | duy nhất, chỉ (có) một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le seul coupable | | kẻ phạm tội duy nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une seule fois | | một lần duy nhất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đơn thuần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pensée seule de la vertu | | ý nghĩ đơn thuần về đạo đức | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme un seul homme | | ![](img/dict/633CF640.png) | tăm tắp | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire cavalier seul | | ![](img/dict/633CF640.png) | hành động riêng rẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | par cela seul | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ thế thôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas un seul | | ![](img/dict/633CF640.png) | không một (ai, cái gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | seul à seul | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ có hai người với nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | seul dans son genre | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô địch, vô song | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout seul | | ![](img/dict/633CF640.png) | (chỉ) một mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | un seul et même | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ là một | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | một người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernement d'un seul | | chính quyền một người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un seul d'entre eux | | một người trong số họ | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas le seul | | ![](img/dict/633CF640.png) | không phải chỉ có một | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ensemble. |
|
|
|
|