seuil
 | [seuil] |  | danh từ giống đực | | |  | ngưỡng cửa | | |  | Franchir le seuil | | | bước qua ngưỡng cửa | | |  | cửa vào | | |  | Seuil du musée | | | cửa vào nhà bảo tàng | | |  | (nghĩa bóng) đầu | | |  | Seuil de l'année | | | đầu năm | | |  | (địa chất, địa lý) ghềnh | | |  | (tâm lý học; sinh vật học) ngưỡng | | |  | Seuil psychologique | | | ngưỡng tâm lý |
|
|